번역의뢰

RE:대한민국 말-- 베트남 말...

하티하이엔 0 600 2008.08.04 11:23
 ▨ 대한민국 말-- 베트남 말...

1. 너의 은행 계좌번호 어떻게 되니?

   Số tài khoản ngân hàng của em như thế nào?

2. 아버님은 바쁘시고 외국가시기를 아주 꺼려하셔.

    Cha anh rất bận và luôn né tránh chuyện đi ra nước ngoài.

3. 그래두 빈손으로 처가에 갈순 없잖아.

   Nhưng mà anh không thể đi bằng tay không về nhà vợ.

4. 한국문화에서는 처가에 빈손으로 가지않아.

  Theo phong tục Hàn quốc thì không thể đi bằng tay không về nhà vợ .

5. 전화 자주 못해서 미안해. 회사때문에...

   Xin lỗi vì không thể gọi điện thường xuyên, vì bận việc....

6. 한국 비행기예약이 넘쳐 아버님이 베트남에 가기 어려워...

   Việc đặt vé máy bay khó khăn, Cha anh khó có thể đi Việt Nam.

7. 한국말은 표현이 다양하다. 너가 한국말 공부 많이 하면 더 깊은 사랑을 표현해 줄께^^

   Tiếng hàn rất đa dạng, nếu ráng học tiếng Hàn thật nhiều thì có thể biểu lộ tình yêu được sâu sắc hơn.


 

Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand