_tiền tiêu vặt : 용돈 _tìền sinhhoạt hằng ngày <thức ăn , hoa quả ..>: 매일의 생활비(음식, 과일...) _hàng tháng ; mỗi tháng . 매달
_tiền tiêu vặt : 용돈
_tìền sinhhoạt hằng ngày <thức ăn , hoa quả ..>: 매일의 생활비(음식, 과일...)
_hàng tháng ; mỗi tháng . 매달