▨ 우리말- 베트남말... |
1. 너 혈액형이 어떻게 되니?
Em thuộc nhóm máu gì?
2. 살 좀 쪘니?
Em có lên cân không?
3. 너 좋아하는 색깔은 뭐야?
Em thích màu gì?
4. 좋아하는 음식은 뭐야?
Món ăn mà em thích nhất là gì?
5. 너의 취미는 뭐니?
Sở thích của em là gì/
6. 혼자 있는 것 싫어하지?
Em không thích yên tịnh một mình phải không?
▨ RE:우리말- 베트남말... |