한국어강좌

NHUNG DONG, TINH TU CO NGHIA TRAI NGUOC NHAU TRONG TIENG HAN

느고티투히 0 2,584 2008.06.28 18:02

NHỮNG ĐỘNG TỪ, T?H TỪ C?NGHĨA TR핱 NGƯỢC NHAU TRONG TIẾNG H픎



     Xin ch? tất cả mọi người, với vốn tiếng H? ? ỏi của m?h t? mạo muội mượn trang web của Trung t? văn ho?phụ nữ Việt Nam tại H? Quốc xin gửi đến c? bạn bảng "Những động từ c?nghĩa tr? ngược nhau trong tiếng H?" m?t? thu lượm được trong qua tr?h học. Hy vọng sẽ gi? ?h được cho những bạn đang bắt đầu học tiếng. Nếu c?chỗ n? sai s? mong c? bạn th?g cảm v?sửa gi?.

I. Những động từ tr? nghĩa:

1

b?

팔다

 

mua

사다

2

biết

알다

 

kh?g biết

모르다

3

cất c?h

이륙하다

 

hạ c?h

착륙하다

4

chạy (xe)

달리다

 

dừng

멈추다

5

chỉ dạy

가르치다

 

học hỏi

배우다

6

ch?lt;/FONT>

비난하다

 

khen

칭찬하다

7

cho

주다

 

nhận

받다

8

cho m? chạy

작동시키다

 

dừng m?

정지시키다

9

cười

웃다

 

kh?

울다

10

dễ t?h

친근하다

 

kh?t?h

까다롭다

11

đặt chỗ

예약하다

 

hủy đặt

예약을 취소하다

12

đến

오다 

 

đi 

가다

13

đi l?

올라가다

 

đi xuống

내려가다

14

đ?h h?

약혼하다

 

hủy h?

파혼하다

15

đi l?

출근하다

 

tan sở

퇴근하다

16

đ?g

닫다 

 

mở

열다 

17

đ?

마중하다

 

đưa

배웅하다

18

đọc

읽다

 

viết

쓰다

19

Comments

Category
글이 없습니다.
글이 없습니다.
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand