NHỮNG ĐỘNG TỪ, T?H TỪ C?NGHĨA TR핱 NGƯỢC NHAU TRONG TIẾNG H픎
Xin ch? tất cả mọi người, với vốn tiếng H? ? ỏi của m?h t? mạo muội mượn trang web của Trung t? văn ho?phụ nữ Việt Nam tại H? Quốc xin gửi đến c? bạn bảng "Những động từ c?nghĩa tr? ngược nhau trong tiếng H?" m?t? thu lượm được trong qua tr?h học. Hy vọng sẽ gi? ?h được cho những bạn đang bắt đầu học tiếng. Nếu c?chỗ n? sai s? mong c? bạn th?g cảm v?sửa gi?.
I. Những động từ tr? nghĩa:
1 |
b? |
팔다 |
|
mua |
사다 |
2 |
biết |
알다 |
|
kh?g biết |
모르다 |
3 |
cất c?h |
이륙하다 |
|
hạ c?h |
착륙하다 |
4 |
chạy (xe) |
달리다 |
|
dừng |
멈추다 |
5 |
chỉ dạy |
가르치다 |
|
học hỏi |
배우다 |
6 |
ch?lt;/FONT> |
비난하다 |
|
khen |
칭찬하다 |
7 |
cho |
주다 |
|
nhận |
받다 |
8 |
cho m? chạy |
작동시키다 |
|
dừng m? |
정지시키다 |
9 |
cười |
웃다 |
|
kh? |
울다 |
10 |
dễ t?h |
친근하다 |
|
kh?t?h |
까다롭다 |
11 |
đặt chỗ |
예약하다 |
|
hủy đặt |
예약을 취소하다 |
12 |
đến |
오다 |
|
đi |
가다 |
13 |
đi l? |
올라가다 |
|
đi xuống |
내려가다 |
14 |
đ?h h? |
약혼하다 |
|
hủy h? |
파혼하다 |
15 |
đi l? |
출근하다 |
|
tan sở |
퇴근하다 |
16 |
đ?g |
닫다 |
|
mở |
열다 |
17 |
đ? |
마중하다 |
|
đưa |
배웅하다 |
18 |
đọc |
읽다 |
|
viết |
쓰다 |
19 |