한국어강좌

한국어 (Hoc tieng Han)6

하티하이엔 0 2,061 2007.04.30 16:08

4과 환전

Chương 4. Đổi tiền

Bill: 돈 좀 바꿔 주세요.

Tôi muốn đổi một số tiền .

Nhân viên ngân hàng: 얼마를 바꿔 드릴까요?

Ngài muốn đổi bao nhiêu tiền ?

Bill: 천 달러만 바꿔 주세요.

Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la Mỹ.

오늘 일 달러에 얼마예요?

Tỉ giá đô la hôm nay là bao nhiêu?

Nhân viên ngân hàng:일 달러에 1300 원이에요.

Một nghìn ba trăm won.

자,130만 원입니다. 확인해 보세요.

Đây là một triệu ba trăm nghìn won. Hãy kiểm tra lại xem đã đủ chưa.

Bill: 맞습니다. 감사합니다.

Vâng, đủ rồi xin cảm ơn.

Nhân viên ngân hàng:즐거운 여행되세요.

Chúc một chuyến đi tốt lành.

Từ vựng và ngữ nghĩa .

: Tiền (danh từ)

바꾸다 : Đổi ( trao đổi )động từ

얼마 : Bao nhiêu ?

: Một nghìn.

달러 : Dollar

오늘 : Ngày hôm nay.

: Một.

:Won

맞다 : đt đúng, đủ, phải.

즐겁다 : Thích thú.

여행 : Chuyến đi.(danh từ)

Số đếm cấp độ I

: Một

: Hai

: Ba

: Bốn

: Năm

: Sáu

: Bảy

: Tám

: Chín

: Mười

: Một trăm

: Một nghìn.

: Mười nghìn.

십만 : Một trăm nghìn.

백만 : Một triệu.

천만 : Mười triệu.

: Một trăm triệu.

Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand