4과 환전
Chương 4. Đổi tiền
Bill: 돈 좀 바꿔 주세요.
Tôi muốn đổi một số tiền .
Nhân viên ngân hàng: 얼마를 바꿔 드릴까요?
Ngài muốn đổi bao nhiêu tiền ?
Bill: 천 달러만 바꿔 주세요.
Làm ơn đổi cho tôi một nghìn đô la Mỹ.
오늘 일 달러에 얼마예요?
Tỉ giá đô la hôm nay là bao nhiêu?
Nhân viên ngân hàng:일 달러에 1300 원이에요.
Một nghìn ba trăm won.
자,130만 원입니다. 확인해 보세요.
Đây là một triệu ba trăm nghìn won. Hãy kiểm tra lại xem đã đủ chưa.
Bill: 맞습니다. 감사합니다.
Vâng, đủ rồi xin cảm ơn.
Nhân viên ngân hàng:즐거운 여행되세요.
Chúc một chuyến đi tốt lành.
Từ vựng và ngữ nghĩa .
돈 : Tiền (danh từ)
바꾸다 : Đổi ( trao đổi )động từ
얼마 : Bao nhiêu ?
천 : Một nghìn.
달러 : Dollar
오늘 : Ngày hôm nay.
일 : Một.
원 :Won
맞다 : đt đúng, đủ, phải.
즐겁다 : Thích thú.
여행 : Chuyến đi.(danh từ)
Số đếm cấp độ I
일 : Một
이 : Hai
삼 : Ba
사 : Bốn
오 : Năm
육 : Sáu
칠 : Bảy
팔 : Tám
구 : Chín
십 : Mười
백 : Một trăm
천 : Một nghìn.
만 : Mười nghìn.
십만 : Một trăm nghìn.
백만 : Một triệu.
천만 : Mười triệu.
억 : Một trăm triệu.