NHỮNG TỪ NGỮ TRONG TIẾNG HÀN
ĐƯỢC VAY MƯỢN TỪ TIẾNG ANH
Qua quá trình tự học tiếng và nhờ sự giúp đỡ của mạng internet, từ điển Anh - Việt, từ điển Hàn - Việt tôi thu lượm một số từ tiếng Hàn thông dụng có nguồn gốc từ tiếng Anh. Mong các bạn cùng tham khảo và bổ sung thêm.
2 |
오렌지 |
orange |
cam |
3 |
토마토 |
tomato |
cà chua |
4 |
파파야 |
papaya |
đu đủ |
5 |
파인애플 |
pineapple |
dứa |
6 |
멜론 |
melon |
dưa Tây |
7 |
레몬 |
lemon |
chanh |
8 |
샐러드 |
salad |
rau trộn |
9 |
치즈 |
cheese |
phó mát |
10 |
수프 |
soup |
món súp |
11 |
아이스크림 |
ice cream |
kem |
12 |
커피 |
coffee |
cà phê |
13 |
쥬스 |
juice |
nước hoa quả |
14 |
케이크 |
cake |
bánh ngọt |
15 |
햄버거 |
hamburger |
bánh mì kẹp thịt băm |
16 |
샌드위치 |
sandwich |
bánh mì kẹp thịt |
17 |
토스트 |
toast |
bánh mì nướng kẹp thịt |
18 |
스낵바 |
snack bar |
quầy ăn nhanh |
19 |
파티 |
party |
bữa tiệc |
20 |
포크 |
fork |
cái nĩa |
21 |
컵 |
cup |
cái chén (ly) |
22 |
레스토랑 |
restaurant |
nhà hàng |
23 |
나이트클럽 |
night club |
hộp đêm |
24 |
호텔 |
hotel |
khách sạn |
25 |
모텔 |
motel |
nhà nghỉ |
26 |
체크인 |
check in |
làm thủ tục vào nghỉ ở khách sạn |
27 |
체크아웃 |
check out |
làm thủ tục trả phòng ở khách sạn |
28 |
리셉션 |
reception |
quầy lễ tân |
29 |
룸 |
room |
phòng |
30 |
룸넘버 |
room number |
số phòng |