한국어강좌

NHUNG TU NGU TRONG TIENG HAN DUOC VAY MUON TU TIENG ANH

느고티투히 0 2,239 2008.05.27 14:19
 

NHỮNG TỪ NGỮ TRONG TIẾNG HÀN

ĐƯỢC VAY MƯỢN TỪ TIẾNG ANH



      Qua quá trình tự học tiếng và nhờ sự giúp đỡ của mạng internet, từ điển Anh - Việt, từ điển Hàn - Việt tôi thu lượm một số từ tiếng Hàn thông dụng có nguồn gốc từ tiếng Anh. Mong các bạn cùng tham khảo và bổ sung thêm.


2

오렌지

orange

cam

3

토마토

tomato

cà chua

4

파파야

papaya

đu đủ

5

파인애플

pineapple

dứa

6

멜론

melon

dưa Tây

7

레몬

lemon

chanh

8

샐러드

salad

rau trộn

9

치즈

cheese

phó mát

10

수프

soup

món súp

11

아이스크림

ice cream

kem

12

커피

coffee

cà phê

13

쥬스

juice

nước hoa quả

14

케이크

cake

bánh ngọt

15

햄버거

hamburger

bánh mì kẹp thịt băm

16

샌드위치

sandwich

bánh mì kẹp thịt

17

토스트

toast

bánh mì nướng kẹp thịt

18

스낵바

snack bar

quầy ăn nhanh

19

파티

party

bữa tiệc

20

포크

fork

cái nĩa

21

cup

cái chén (ly)

22

레스토랑

restaurant

nhà hàng

23

나이트클럽

night club

hộp đêm

24

호텔

hotel

khách sạn

25

모텔

motel

nhà nghỉ

26

체크인

check in

làm thủ tục vào nghỉ ở khách sạn

27

체크아웃

check out

làm thủ tục trả phòng ở khách sạn

28

리셉션

reception

quầy lễ tân

29

room

phòng

30

룸넘버

room number

số phòng

Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand