한국어강좌

의복종류 ( TIENG HAN TRONG TRANG PHUC )

NGUYENTHIL 0 2,145 2008.04.15 11:15
 

TIẾNG HÀN TRONG TRANG PHỤC

( 의복종류 )




* 의복 : Trang phục


- 양복 : đồ veston

- 치마 : váy ngắn

- 원피스 : áo đầm

- 운동복 (트레이닝) : đồ thể thao

- 정장 옷 : quần tây áo sơ mi (quần áo mặc khi làm việc ở Văn phòng)

- 작업복 : quần áo lao động.

- 외투 : áo khoác

- 와이셔츠 : áo sơ mi

- 여성의복 : quần áo nữ

- 남성의복 : quần áo nam

- 반바지 : quần sọt

- 코트 : áo khoác dài

- 잠바 : áo ấm ngắn

- 조끼 : áo gi-lê ( áo khỉ )

- 스키니진 : quần jean ôm

- 부츠컷 (나팔바지) : quần jean ống loe ( ống bass )

- 힙합바지 : quần jean ống rộng

- 청바지 : quần jean ống suông

- 카디건 : áo khoác ( bằng vải thun )

- 넥타이 : cà vạt

- 나시 : áo lá ( áo lót dành cho nữ )

- 런닝 : áo ba lỗ ( áo lót dành cho nam )



* 속옷 : đồ lót


- 수영복 : áo tắm

- 팬티 : quần lót ( quần chíp )

- 잠옷 : quần áo ngủ

- 브래지어 : áo lót ( áo nịt ngực )

- 스타킹 : vớ da

- 발목 스타킹 : vớ ngắn ( vớ mỏng, ngắn đến mắt cá )

- 무릎양말 ( 니삭스 ) : vớ ( từ bàn chân đến đầu gối )

- 밴드 스타킹 ( 허벅지 ) : vớ ( từ bàn chân đến đùi )

- 팬티스타킹 : vớ luôn cả quần ( từ bàn chân cho đến hông )

- 레깅스 : quần thun ôm ( quần lững, từ hông xuống đến đầu gối )


* 신발 : giày dép

- 구두 : giày

- 슬리퍼 : dép lê

- 운동화 : giày thể thao

- 장화 : ủng

- 샌들 : xăng đan

- 하이힐 : giày cao gót

- 벨트 (허리 띠) : dây nịt


* 악세사리 : đồ trang sức

- 목걸이 : vòng cổ ( dây chuyền )

- 귀걸이 : khuyên tai ( bông tai )

- 반지 : nhẫn

- 팔찌 : lắc

- 손목시계 : đồng hồ đeo tay



Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand