한국어강좌

요리에 관한 어휘 ( TIENG HAN TRONG NAU AN )

NGUYENTHIL 0 2,520 2008.04.02 17:02
 

TIẾNG HÀN TRONG NẤU ĂN

( 요리에 관한 어휘 )



* 양념 : Gia vị

- 소금 : muối

- 설탕 : đường

- 진간장 : nước tương

- 국간장 : nước tương ( dành để nấu canh )

- 고추장 : tương ớt

- 된장 : tương đậu

- 고춧가루 : bột ớt

- 식초 : giấm

- 후추 : tiêu

- 깨소금 : mè, muối vừng

- 참기름 : dầu mè

- 식용유 : dầu ăn

- 엿 : mạch nha

- 소스 : nước sốt

- 양념장 : nước chấm

- 새우젓 : tép muối

- 쇠고기 다시다 : bột bò

- 미원 : bột ngọt ( mì chính )

- 육수 : nước lèo ( nước cốt )



* 맛 : vị

- 짜요 (짜다) : mặn

- 달아요 (달다) : ngọt

- 매워요 (맵다) : cay

- 시어요 ~ 셔요 (시다) : chua

- 써요 (쓰다) : đắng

- 떫어요 (떫다) : chát

- 싱거워요 (싱겁다) : nhạt



* 요리 : nấu ăn

볶다 : rang

찌다 : hấp

튀기다 : chiên, rán

삶아다 : luộc

굽다 : nướng

다지다 : băm,thái nhỏ

섞다 : trộn

주무르다 : nhào(bột), bóp(ướp)

넣다:nêm gia vị

맛보다:nếm 

담그다:muối ( dưa chua) . Ví dụ : muối kim chi 김치를 담그다

자르다: Cắt.

잘게 썰다:Xắt

건지다:Vớt ra

거르다: lọc

채우다: ướp

데치다: trần, luộc sơ

불리다: ngâm

엉기다: đông lạnh

그을리다: xông, hun khói

갈다: xay, nghiền nhỏ

절이다 : muối

무치다 : cho gia vị

뒤집다: lật, đảo

깎다 :  gọt (vỏ)

베다 : chẻ, đứt, đốn . ví dụ : 손가락이 칼에 베이다 : bị đứt tay

조림: kho

짜내다: ép (hoa quả để lấy nước)

빻다: giã ( đăm tỏi )

말다: cuộn (tròn)


* 광물 : khoáng chất


전분: tinh bột

단백질 : chất đạm

무기질 : chất khoáng

섬유질: chất xơ

지방 (Lipít): chất béo, mỡ

철분: chất sắt

염분: muối

칼슘: can xi

포도당: đường glucô

 

* 기타 : Khác


찬밥: cơm nguội

된밥: cơm khô

진밥: cơm nhão

통조림: đồ hộp

버터 : bơ



* 채소류 : Rau củ


잎채소류: Loại rau lá

뿌리채소류: Loại rau củ

Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand