TIẾNG HÀN TRONG NẤU ĂN
( 요리에 관한 어휘 )
* 양념 : Gia vị
- 소금 : muối
- 설탕 : đường
- 진간장 : nước tương
- 국간장 : nước tương ( dành để nấu canh )
- 고추장 : tương ớt
- 된장 : tương đậu
- 고춧가루 : bột ớt
- 식초 : giấm
- 후추 : tiêu
- 깨소금 : mè, muối vừng
- 참기름 : dầu mè
- 식용유 : dầu ăn
- 엿 : mạch nha
- 소스 : nước sốt
- 양념장 : nước chấm
- 새우젓 : tép muối
- 쇠고기 다시다 : bột bò
- 미원 : bột ngọt ( mì chính )
- 육수 : nước lèo ( nước cốt )
* 맛 : vị
- 짜요 (짜다) : mặn
- 달아요 (달다) : ngọt
- 매워요 (맵다) : cay
- 시어요 ~ 셔요 (시다) : chua
- 써요 (쓰다) : đắng
- 떫어요 (떫다) : chát
- 싱거워요 (싱겁다) : nhạt
* 요리 : nấu ăn
볶다 : rang
찌다 : hấp
튀기다 : chiên, rán
삶아다 : luộc
굽다 : nướng
다지다 : băm,thái nhỏ
섞다 : trộn
주무르다 : nhào(bột), bóp(ướp)
넣다:nêm gia vị
맛보다:nếm
담그다:muối ( dưa chua) . Ví dụ : muối kim chi 김치를 담그다
자르다: Cắt.
잘게 썰다:Xắt
건지다:Vớt ra
거르다: lọc
채우다: ướp
데치다: trần, luộc sơ
불리다: ngâm
엉기다: đông lạnh
그을리다: xông, hun khói
갈다: xay, nghiền nhỏ
절이다 : muối
무치다 : cho gia vị
뒤집다: lật, đảo
깎다 : gọt (vỏ)
베다 : chẻ, đứt, đốn . ví dụ : 손가락이 칼에 베이다 : bị đứt tay
조림: kho
짜내다: ép (hoa quả để lấy nước)
빻다: giã ( đăm tỏi )
말다: cuộn (tròn)
* 광물 : khoáng chất
전분: tinh bột
단백질 : chất đạm
무기질 : chất khoáng
섬유질: chất xơ
지방 (Lipít): chất béo, mỡ
철분: chất sắt
염분: muối
칼슘: can xi
포도당: đường glucô
* 기타 : Khác
찬밥: cơm nguội
된밥: cơm khô
진밥: cơm nhão
통조림: đồ hộp
버터 : bơ
* 채소류 : Rau củ
잎채소류: Loại rau lá
뿌리채소류: Loại rau củ