한국어강좌

Từ mới

김영미 0 2,058 2008.03.04 17:44
 

진담: lời nói nghiêm trang, long trọng

접담: tán gẫu, nói tào lao, ngồi lê.

농담: nói đùa, nói chơi.

덕담: nói tốt

험담하다: nhuc mạ, sỉ báng, vu khống, nói sau lưng, gièm pha,

야단을 맞다. bị la mắng, la rầy.

희망하다: hy vọng

원망하다: bất mãn, thất vọng.

모자라다: thiếu thốn.

충분하다: đầy đủ

붓다: sưng

퉁퉁붓다: sưng phù lên.

월급: tiền lương

퇴직금: tiền nghỉ việc.

변호사: luật sư

근로자: lao động phổ thông.

방귀하다: đáng giấm

냄새가 나다: có mùi hôi

신경을 쓰지 마세요: đừng bận tâm.

가리다: che đậy.

괴다: chóng, chỏi.

식탁에서 턱을 괴지 마세요: lại bàn ăn không được chống cằm.

Comments

Category
글이 없습니다.
글이 없습니다.
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand