가누다 : kiềm chế
*그는 몹시 취해서 몸을 가누지 못 한다: anh ta say đến nổi không kiền chế được mình.
언행하다: lời nói và việc làm.
* 언행을 삼가다: thận trọng trong lời nói.
장티푸스성 열: bệnh thương hàn.
혐오하다: căm thù ,căm ghét, khó ưa( nhìn không ưa)
증오하다: căm thù, thù hận( thù sâu trong lòng)
청취하다: nghe, lắng nghe
*라디오를 청취하다: nghe radio
지치다: mệt nhoài, mệt lữ, kiệt sức
*몹시 지치다: mệt kiệt sức.
지치다: đóng hờ, khép hờ
*문을 지치다: đóng hờ cửa( không khóa)
망설이다: phân vân, lưỡng lự
쾌적하다: dịu dàng, êm ái ,ấm cúng,
시퍼렇다: xanh thẫm, xanh mét, nhợt nhạt.
커다랗다: to lớn.
파리하다: gầy còm, hốc hác, còm nhom.
무리하다 : quá sức
시기다 : ghanh ghét, đố kỵ