한국어강좌

한국어

김영미 0 2,335 2008.02.19 16:20
 

가누다 :      kiềm chế

*그는 몹시 취해서 몸을 가누지 못 한다: anh ta say đến nổi không kiền chế được mình.

언행하다:          lời nói và việc làm.

* 언행을 삼가다:    thận trọng trong lời nói.

장티푸스성 열:   bệnh thương hàn.

혐오하다:         căm thù ,căm ghét, khó ưa( nhìn không ưa)

증오하다:         căm thù, thù hận( thù sâu trong lòng)

청취하다:         nghe, lắng nghe

*라디오를 청취하다:         nghe radio

지치다: mệt nhoài, mệt lữ, kiệt sức

*몹시 지치다:   mệt kiệt sức.

지치다:  đóng hờ, khép hờ

*문을 지치다:  đóng hờ cửa( không khóa)

망설이다:  phân vân, lưỡng lự

쾌적하다:  dịu dàng, êm ái ,ấm cúng,

시퍼렇다: xanh thẫm, xanh mét, nhợt nhạt.

커다랗다: to lớn.

파리하다:  gầy còm, hốc hác, còm nhom.

무리하다 :   quá sức

시기다 :  ghanh ghét, đố kỵ

 

Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand