가위: kéo
칼: dao
숟가락: muỗng
젓가락: đũa
그릇: chén
접시: dĩa
컵: ly
주걱: giá bới cơm
국자: mui múc canh
집게(음식등을 집는 집게): cái sạn
바가지(물담는 바가지): gào (ca) múc nước
수세미(식기세척하는수세미): miếng cước rửa chén
퐁퐁(식기세정제,뚜렷한말이 없어서 퐁퐁이라구 햇어요): nước rửa chén
화장지: giấy vệ sinh
후라이팬: chảo
냄비 : nồi
텔레비전: 샤퍄
냉장고: tủ lạnh
김치냉장고: tủ lạnh ( dùng để bảo quản kim chi)
전기밥솥: nồi cơm điện
전자렌지: lò hâm nóng viba
가스렌지: bếp ga
에어컨: máy lạnh
선풍기: quạt máy
히터(전기스토브같은 온열기): máy sưởi
카메라: máy chụp hình
세수대야: thau rửa mặt
비누: xà bông cục
샴푸: xà bông gội đầu
변기: cầu tiêu
볼펜: viết mực
공책: vở (tập)
화장품: mỹ phẩm
빗(머리빗는 빗): cây lược
거울: kiếng (coi mặt)
장롱(이불넣는장농): tủ đựng mền gối
침대: giường
이불: mền
가방: cặp
지갑: cái bóp
벨트: dây nịt
과자: bánh tây
사탕: kẹo
과일: trái cây
야채: rau
밥상: bàn ăn
책상: bàn học
의자: ghế
카펫트: thảm trải nền
양말: tất ( vớ)
팬티: quần nhỏ
브레지어: áo ngực
잠옷: áo ngủ
점퍼: áo ấm