한국어강좌

Đồ dùng gia đình

김영미 0 2,005 2008.01.05 10:57
 

가위: kéo

칼: dao

숟가락: muỗng

젓가락: đũa

그릇: chén

접시: dĩa

컵: ly

주걱: giá bới cơm

국자: mui múc canh

집게(음식등을 집는 집게): cái sạn

바가지(물담는 바가지): gào (ca) múc nước

수세미(식기세척하는수세미): miếng cước rửa chén

퐁퐁(식기세정제,뚜렷한말이 없어서 퐁퐁이라구 햇어요): nước rửa chén

화장지:  giấy vệ sinh

후라이팬: chảo

냄비 : nồi

텔레비전: 샤퍄

냉장고: tủ lạnh

김치냉장고: tủ lạnh ( dùng để bảo quản kim chi)

전기밥솥: nồi cơm điện

전자렌지: lò hâm nóng viba

가스렌지: bếp ga

에어컨: máy lạnh

선풍기: quạt máy

히터(전기스토브같은 온열기): máy sưởi

카메라: máy chụp hình

세수대야: thau rửa mặt

비누: xà bông cục

샴푸: xà bông gội đầu

변기: cầu tiêu

볼펜: viết mực

공책: vở (tập)

화장품: mỹ phẩm

빗(머리빗는 빗): cây lược

거울: kiếng (coi mặt)

장롱(이불넣는장농): tủ đựng mền gối

침대: giường

이불: mền

가방: cặp

지갑: cái bóp

벨트: dây nịt

과자: bánh tây

사탕: kẹo

과일: trái cây

야채: rau

밥상: bàn ăn

책상: bàn học

의자: ghế

카펫트: thảm trải nền

양말: tất ( vớ)

팬티: quần nhỏ

브레지어: áo ngực

잠옷:       áo ngủ

점퍼:        áo ấm

 

 



Comments

Category
글이 없습니다.
글이 없습니다.
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand