Từ mới:
빗자루: chổi
쓰레받기: đồ hốt rác
걸레: đồ lau nhà
청소기: máy hút bụi
쓸다: quét
닦다: lau chùi
청소기를 돌리다: quay máy hút bụi
주방세제: nứơc tẩy rửa ( dùng cho nhà bếp)
수세미: đồ rửa chén
행주: khăn lau bàn ăn
고무장갑: bao tay bằng cao su
헹구다: trán lại
Ngữ Pháp:
-아/ 어 야겠어요 : Sẽ phải làm ......
*Thường đứng sau động từ, để diễn tả hành động đó sẽ phải làm.
-Khi động từ là 오 hoặc 아 + 아 야겠어요
-KHi động từ là 어,우,으, 이 +어 야겠어요
ví dụ:
-빨리 집에 가서 밥을 먹어야겠어요: Đi nhanh về nhà để ăn cơm.
-청소를 해야겠어요 : Sẽ phải dọn dẹp .
<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" />