한국어강좌

Học ngữ pháp

김영미 0 1,853 2007.11.19 11:43

Từ mới:

빗자루: chổi

쓰레받기: đồ hốt rác

걸레: đồ lau nhà

청소기: máy hút bụi

쓸다: quét

닦다: lau chùi

청소기를 돌리다: quay máy hút bụi

주방세제: nứơc tẩy rửa ( dùng cho nhà bếp)

수세미: đồ rửa chén

행주: khăn lau bàn ăn

고무장갑: bao tay bằng cao su

헹구다: trán lại

Ngữ Pháp:

-아/ 어 야겠어요 : Sẽ phải làm ......

*Thường đứng sau động từ, để diễn tả hành động đó sẽ phải làm.

-Khi động từ là 오 hoặc 아 + 아 야겠어요

-KHi động từ là 어,우,으, 이 +어 야겠어요

ví dụ:

-빨리 집에 가서 밥을 먹어야겠어요: Đi nhanh về nhà để ăn cơm.

-청소를 해야겠어요 : Sẽ phải dọn dẹp .

  <?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" />

 

Comments

Category
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand