-Ho khan: 마른기침하다
-Ho đàm: 가래기침하다
-Ho sù sụ: 연속크게 기침하다
-Trám răng: 이의 구멍을 메우다
-Ù Tai: 귀가 멍하다
-Nhổ răng: 이를 뽑다
-Răng đau đến tận óc: 이가 아파서 머리까지 쑤시다
-Sinh non: 조산하다
-Hư thai: 유산하다
-Vết loét trong miệng: 구창
-Ngạt thở: 숨 막히다
-Ngạt mũi: 코가 막히다
-Đau đầu: 신경쓰게 하다
-Đau đẻ: 진통
-Đau khắp mình: 온몸이 다 아파요
-Đau mắt: 결막염
-Đau Răng: 치통
-Đau mắt hột: 트라코마
-Bịnh cúm: 유행성감기
-Bịnh gan cứng: 간경변증 (chai gan)
-Bịnh đau mí mắt: 안관염
-