생활용어 (NGON NGU TRONG SINH HOAT)
눈물을 흘리다 : Chảy nước mắt
피를 흘리다 : Chảy máu
땀을 흘리다 : Chảy mồ hôi
콧물을 흘리다 : Chảy nước mũi
국물을 흘리다 : Đổ canh
코피를 흘리다 : Chảy máu mũi
코를 후비다 : ngoáy mũi
코를 닦다 : Lau mũi
코를 찡그리다 : nhăn mũi
코를 골다 : ngáy
재채기하다 : nhảy mũi
숨을 헐떡이다 : thở hỗn hển
한숨짓다 : thở dài
입 밖으로 뱉다 : nhổ ra ngoài
침을 뱉다 : nhổ nước bọt
가래를 뱉다 : nhổ đờm
주먹 쥐다 : nắm đấm
멱살 쥐다 : tóm cổ
머리를 땋다 : thắt bính
머리를 빗다 : chải đầu
머리를 뒤로 묶다 : cột tóc
머리를 풀다 : xõa tóc
머리를 감다 : gội đầu
머리를 깎다 : cắt tóc
머리를 쓰다듬다 : xoa đầu
숨 쉬다 : thở
방귀뀌다 : đánh dấm ( địt )
맛보다 : nếm
딸꾹질하다 : nấc cục
하품하다 : ngáp
삼키다 : nuốt
잠꼬대하다 : ngũ mớ
움츠리다 : co lại, rúm lại
트림하다 : ợ
귀를 후비다 : ngoáy lổ tai
눈물을 닦다 : lau nước mắt
눈을 비비다 : dụi mắt
긁다 : gảy, cào
털을 뽑다 : nhổ lông
털을 빠지다 : rụng lông
소름 돋다 : sợ đến nỗi sởn tóc gáy.
눈곱이 끼었다 : mắt có ghèn
토할 것 같습니다 : mắc ói
목이 쉬었다 : khan tiếng
코가 막히다 : nghẹt mũi
다리에 쥐났다 : tê chân
발목을 삐었습니다 : trật chân (bong gân)
다리가 부러졌습니다 : gảy chân
다래끼 났어요 : nổi mục lẹo
배어서 꼬르륵 소리가 난다 : sôi ruột
체했다 : mắc nghẹn
주름지다 : nếp nhăn
비틀거리다 : đi loạng choạng
소화하다 : tiêu hóa
생리하다, 월경하다 : kinh nguyệt
아기가 설사가 납니다 : em bé bị tiêu chảy