<?xml:namespace prefix = o ns = "urn:schemas-microsoft-com:office:office" /> 동 사 Động từ
|
의 문 Câu hỏi |
청 유 Đề nghị |
감 탄 Cảm thán |
소 원 Nguyện vọng |
요구 조건 Điều kiện yêu cầu |
가다 Đi |
갑니까? Đi không? |
갑시다 Hãy đi |
가는군요 Có đi à |
가고싶습니다 Muốn đi |
가야합니다 Phải đi |
오다 Đến |
옵니까? Đến không? |
오세요 Hãy đến |
오는군요 Có đến à |
오고싶습니다 Muốn đến |
와야합니다 Phải đến |
일하다 Làm |
일합니까? Làm không? |
일합시다 Hãy làm |
일하는군요 Có làm à |
하고싶습니다 Muốn làm |
일해야합니다 Phải làm |
먹다 Ăn |
먹습니까? Ăn không? |
먹읍시다 Hãy ăn |
먹는군요 Có ăn à |
먹고싶습니다 Muốn ăn |
먹어야합니다 Phải ăn |
자다 Ngủ |
잡니까? Ngủ không? |
잡시다 Hãy ngủ |
자는군요 Có ngủ à |
자고싶습니다 Muốn ngủ |
자야합니다 Phải ngủ |
놀다 Chơi |
놉니까? Chơi không? |
놉시다 Hãy chơi |
노는군요 Có chơi à |
놀고싶습니다 Muốn chơi |
놀아야합니다 Phải chơi |
쉬다 Nghỉ |
쉽니까? Nghỉ không? |
쉽시다 Hãy nghỉ |
쉽는군요 Có nghỉ à |
쉬고싶습니다 Muốn nghỉ |
쉬어야합니다 Phải nghỉ |
Sưu Tầm