한국어강좌

한국어 (Hoc tieng Han)2

하티하이엔 0 2,646 2007.04.30 16:05

5. Câu thành kính

Trong tiếng Hàn có rất nhiều trạng thái biểu cảm phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể , tuổi và trạng thái, địa vị của người đang đối thoại.

Câu thành kính trong tiếng Hàn có thể chia thành bốn nhóm chính theo cấp độ thành kính.

1. 어서오십시오.

2. 어서 오세요.

3. 어서 와요.

4. 어서 와.

Kết thúc của từ thành kính thường chứa

`-습니다,' `-ㅂ 니다' và `-여요,' `-아요,' `-어요.'

Ví dụ:

읽다

읽 + 습니다

읽습니다

가다

가 + ㅂ니다

갑니다

살다

살 + 아요

살아요

가다

가 + 아요(ㅏ + ㅏ =ㅏ )

가요

6. Hậu tố

Trong một câu, chức năng ngữ pháp của một từ phụ thuộc vào hậu tố.

(Ví dụ)

철수가 공을 쳤어요 (Cheolsu đá quả bóng ).

공이 철수를 쳤어요( Quả bóng đá “đập vào” Cheolsu).

Hậu tố `가/이' đi sau danh từ, đại từ, và số đếm để hình thành một chủ ngữ.

Hậu tố `을/를' đi sau danh từ, đại từ, và số đếm để hình thành vị ngữ. Những hậu tố khác bao gồm `에' là biểu tượng cho phương hướng và đích đến.

`에서' là biểu tượng cho vị trí, và `로/으로' là biểu tượng cho phương tiện và côngcụ.

(Ví dụ)

서울에 가요. (Tôi đang đi đến Seoul.)

학교에서 공부해요. (Tôi học ở trường .)

택시로 가요. (Tôi đi bằng xe Taxi.)

7. Khẳng định và phủ định

Có ba cách để tạo một câu là phủ định hoặc khẳng định.

1. 이다 / (이/가) 아니다.

(Ví dụ)

한국사람이다. (Tôi là người Hàn Quốc.) / 한국사람이 아니다. (Tôi không phải người Hàn Quốc.)

2. 있다 / 없다

(Ví dụ)

한국 친구가 있다. (Tôi có một người ban Hàn Quốc .) / 한국 친구가 없다. (Tôi không có người bạn Hàn Quốc nào.)

3. Để tạo một động từ ở thể phủ định, thêm `안' vào phia trước của ngoại động từ.

(Ví dụ)

김치를 먹는다. (Tôi ăn Gimchi.) / 김치를 안 먹는다. (Tôi không ăn Gimchi.)

8. Chia thì

Thì của tiếng Hàn cơ bản được chia thành hai phần hiện tại và tương lai.

Thì quá khưa được tạo ra bằng việc đặt các ký tự `았' `었' `였' vào giữa của động từ hiện tại.

(Ví dụ)

공부하다.I study

공부하 + 였 + 다

공부하였다(공부했다)

I studied

살다 . I live

살 + 았 + 다

살았다

I lived

먹다 . I eat

먹 + 었 + 다

먹었다

I ate

Thì tương lai được tạo ra bằng việc đặt các ký tự `겠' `을 것' `을 거' `ㄹ 거' vào giữa của ngoại động từ.

(Ví dụ) :

가다 . I go

가 + 겠 + 다

가겠다

I will go

가다 . I go

가 + ㄹ것 +이 +다

갈것이다

I will go

가다 . I go

가 + ㄹ거 + 다

갈거다

I will go


Comments

Category
글이 없습니다.
글이 없습니다.
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand