한국어강좌

한국어 (Hoc tieng Han)10

하티하이엔 0 1,815 2007.04.30 16:11

9과 전화

Chương 9. Gọi điện thoại.

Bill : 여보세요. 국제 전화를 걸고 싶은데요.

Xin chào, tôi muốn gọi điện thoại quốc tế..

Tổng đài:  요금은 어떻게 지불하시겠습니까?

Ông muốn thanh toán bằng cách nào ?

Bill : 여기서 낼게요.

Tôi sẽ trả tiền tại đây .

수신자 부담으로 해 주세요.

Tôi muốn gọi điện thoại người nghe trả tiền.

Tổng đài: 번호를 말씀해 주세요.

Xin ngài cho biết số điện thoại.

Bill : 프랑스 파리 123-4567번입니다.

123-4567 tới Pari, Pháp.

Tổng đài:  끊지 말고 기다려 주세요.

Làm ơn đợi cuộc gọi đang được kết nối.

지금은 통화 중입니다.

Đường dây tạm thời bận.

Bill : 네, 알겠습니다. 인터넷을 이용할 수 있나요?

Vâng được rồi. Khách hàng có được vào Internet không ?

Tổng đài:  네, 방마다 전용회선이 연결되어 있어요.

Được, có một được dây Internet riêng cho mỗi phòng.

Bill : 네, 고맙습니다.

Cảm ơn.

시내 전화는 어떻게 하죠?

Làm thế nào để gọi điện từ phòng ?

Tổng đài : 먼저 9번을 누르고, 원하시는 번호를 누르세요.

Hãy bấm 9 và sau đó là số máy cần gọi..

Từ vựng và ngữ nghĩa.

전화 : dt Điện thoại.

전화를 걸다 : đt Gọi điện thoại.

여보세요 : Alo, xin chào.

국제 전화(국내 전화) : Cuộc gọi quốc tế ( cuộc gọi nội hạt )

지불(하다 :đt Thanh toán

수신자 : dt Người nhận .

수신자 부담 : dt Cuộc gọi người nghe trả tiền.

번호 : Số điện thoại.

말씀(하다) : đt nói chuyện điện thoại, kể chuyện.

프랑스 : Nước Pháp

파리 : Paris

끊다 : đt Nhấc máy

기다리다 : đt Đợi.

끊지 말고 기다리다 : Đợi kết nối cuộc gọi.

기다려 주세요 : Làm ơn đợi.

통화중이다 : Đường dây đang bận.

인터넷 : Internet

이용 : đt Sử dụng.

마다 : Mọi thứ

전용회선 : Đường dây dành riêng.

연결 : dt Kết nối

시내전화(시외전화) : Cuộc gọi nội hạt ( Cuộc gọi liên tỉnh )

먼저 :Đầu tiên

누르다 :đt Ấn số

Tên quốc gia.

한국 :Hàn quốc

독일 :Đức

미국 :Hoa kỳ, Mỹ

러시아 :Nga

말레이시아 :Malaysia

모로코 :Ma rốc

스위스 :Thụy sỹ.

스페인 :Tây ba nha.

아르헨티나 :Argentina

영국 :Anh

오스트리아 : Áo

인도네시아 :Indonesia

이집트 :Ai cập

일본 : Nhật Bản

중국 : Trung quốc

칠레 : Chile

프랑스 : Pháp

호주 : Úc

Tên thành phố:

서울 :Seoun

도쿄 :Tokyo

워싱턴 :Washington D.C.

뉴욕 : New York

북경 :Bắc kinh

상하이 :Thượng hải

파리 :Paris

베를린 :Berlin

런던 : London

카이로 :Cairo

부에노스아이레스 : Buenos Aires

마드리드 : Madrid

모스크바 : Mát xơ cơ va

자카르타 : Ja cát ta.

빈 〔Bin〕 :Viên ( Áo )

제네바 : Geneva

요하네스버그 : Johannesburg

테헤란 : Teheran

예루살렘 : Jerusalem

Comments

Category
글이 없습니다.
글이 없습니다.
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand