진료 과목 ( CÁC KHOA MỤC ĐIỀU TRỊ BỆNH )
산부인과 : BV phụ sản
안과 : Khoa mắt
이비인후과 : Khoa tai mũi họng
피부과 : Khoa da liểu
내과 : Khoa nội
외과 : Khoa ngoại
정형외과 : Khoa chỉnh hình
정신병원 : BV tâm thần
한방병원 : BV đông y
치과 : Nha khoa
소아과 : Khoa nhi
성형외과 : Khoa thẩm mỹ
신경외과 : Thần kinh ngoại khoa
물리치료과 : Khoa vật lý trị liệu
질병 ( BỆNH ÁN )
당뇨병 : tiểu đường
기침 : ho
말라리아 : sốt rét
열이 나다 : sốt
홍역 : sởi
디프테리아 : bạch hầu
파상풍 : uốn ván (phong đòn gánh)
백일해 : ho gà
소아마비 : bại liệt
고혈압 : cao huyết áp
저혈압 : huyết áp thấp
수두 : thủy đậu (trái rạ)
설사 : tiêu chảy
변비 : táo bón
대변 : đại tiện
소변 : tiểu tiện
혈액 : máu, huyết
결핵 : bệnh lao
몸살 : bệnh thương hàn
대장염 : viêm đại tràng
장염 : viêm đường ruột
맹장 : viêm ruột thừa
수술 : phẩu thuật
결석 : sỏi thận
신장염 : viêm thận
암 : ưng thư
신경쇠약 : suy nhược thần kinh
좌골신경통 : thần kinh tọa
갑상선 : bướu cổ
뇌출혈 : tai biến mạch máu não
알레르기 : dị ứng
전염병 : dịch bệnh (truyền nhiểm)
뇌수막염 : viêm màng não
디스크 : gai cột sống
불치병 : bệnh nan y
주사 : tiêm
처방 : đơn thuốc
간염 : viêm gan
비염 : viêm mũi
치질 : bệnh trĩ
어지럽다 : chóng mặt
골수염 : viêm tủy
방광염 : viêm bàng quang
천식 : hen suyễn
자궁탈수 : sa tử cung
유방암 : ưng thư vú
가래 : đờm
침술 : châm cứu
내시경 : nội soi
초음파 : siêu âm
바이러스 : vi khuẩn
백혈구 : bệnh bạch cầu (máu trắng)
적혈구 : bệnh hồng cầu
혈소판 : tiểu huyết cầu
심전도 : đo điện tâm đồ
혈뇨 : huyết niệu (chứng tiểu ra máu)
화상 : bỏng (bị phỏng)
신경계 : hệ thần kinh
열꽃 : ban đỏ
탈장 : sa ruột
골다공증 : loãng xương
기관지염 : viêm phế quản
편도선염 : viêm họng
간질 : chứng động kinh
전립선 : bệnh tuyến tiền liệt
발기부전 : bệnh liệt dương
불감증 : chứng lạnh cảm (bệnh ở người phụ nữ)
암내 : hôi nách
요실금 : đái dầm
뇌성마비 : bại não